Có 2 kết quả:

反义 fǎn yì ㄈㄢˇ ㄧˋ反義 fǎn yì ㄈㄢˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) antonymous
(2) (genetic) antisense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) antonymous
(2) (genetic) antisense

Bình luận 0